|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se chauffer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se chauffer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sưởi ấm, sưởi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se chauffer au soleil | | sưởi nắng | | ![](img/dict/809C2811.png) | je vous ferai voir de quel bois je me chauffe | | ![](img/dict/633CF640.png) | rồi anh sẽ biết tay tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | nous ne nous chauffons pas du même bois | | ![](img/dict/633CF640.png) | chúng ta không đồng ý kiến với nhau |
|
|
|
|